Có 2 kết quả:
人声鼎沸 rén shēng dǐng fèi ㄖㄣˊ ㄕㄥ ㄉㄧㄥˇ ㄈㄟˋ • 人聲鼎沸 rén shēng dǐng fèi ㄖㄣˊ ㄕㄥ ㄉㄧㄥˇ ㄈㄟˋ
rén shēng dǐng fèi ㄖㄣˊ ㄕㄥ ㄉㄧㄥˇ ㄈㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a boiling cauldron of voices (idiom)
(2) hubbub
(3) brouhaha
(2) hubbub
(3) brouhaha
Bình luận 0
rén shēng dǐng fèi ㄖㄣˊ ㄕㄥ ㄉㄧㄥˇ ㄈㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a boiling cauldron of voices (idiom)
(2) hubbub
(3) brouhaha
(2) hubbub
(3) brouhaha
Bình luận 0